Tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 30-04-2024 - Cập nhật lúc 04:09 22/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 30-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 04:09 22/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 28 ngoại tệ tăng giá, 27 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 35 ngoại tệ tăng giá và 31 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
730,000 0.00 757,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,242.00 16,262.00 16,862.00
Đô la Canada CAD 18,149 18,249 18,916
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,324 27,324 28,205
Nhân Dân Tệ CNY 3,423.46 3,458.04 3,572.35
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,577.18 3,717.11
Euro EUR 26,592 26,662 27,974
Bảng Anh GBP 31,279 31,279 32,031
Đô la Hồng Kông HKD 3,158.03 3,188.00 3,290.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 303.14 315.51
Yên Nhật JPY 157.41 157.41 162.68
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.54 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,091 85,440
Kip Lào LAK 0.00 0.69 1.39
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,259.06 5,378.02
Krone Na Uy NOK 0.00 2,222.00 2,342.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,854.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 262.74 291.09
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,734.96 7,009.77
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,143 18,327 18,930
Bạc Thái THB 631.13 671.13 699.13
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,135 25,155 25,458
Vàng SJC XAU 830,000 0.00 847,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 31 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 883,000 903,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,233 25,463
EUR 26,928 28,396
GBP 31,515 32,846
JPY 157.78 166.95
HKD 3,181.38 3,315.69
AUD 16,545.27 17,243.75
CAD 18,203 18,971
RUB 0.00 295.53
Cập nhật lúc 04:09 22/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021